CVV ­− 0,6/1 KV

  • Ảnh
Ảnh
CVV ­− 0,6/1 KV
CVV ­− 0,6/1 KV

Mã sản phẩm:

Giá bán : Liên hệ
Chính sách bảo hành: Cam kết bảo hành theo thông tin sản phẩm
Hỗ trợ 24/24
Hỗ trợ:  thi công lắp đặt sản phẩm
Vận chuyển: toàn quốc
Liên hệ để được giá tốt: 0976.184.636
 
 

Chi tiết sản phẩm:

TỔNG QUAN

 
 
Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

 
 
Bằng màu cách điện hoặc vạch màu:
+   Cáp 1 lõi: Màu đen.
+   Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh – đen.    
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
CADIVI_CVV_CXV_CXE_Brochure_24pp_160408_Print

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
  • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
  • 140OC with Nominal area larger than 300mm2.
  • 160OC with Nominal area up to and include 300mm2.
 

5.1 - CÁP CVV - 1 ĐẾN 4 LÕI.                                                                   CVV CABLE – 1 TO 4 CORES.

 

Ruột dẫn - Conductor

   Chiều dày cách điện danh định

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

      Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx. mass

   Tiết diện danh định

Kết cấu

   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

  Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal area

       Structure

       Approx. conductor diameter

Max. DC resistance at 200C

  Nominal thickness of insulation

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,1

0,8

1,4

1,8

1,8

1,8

6,0

11,1

11,6

12,4

52

172

194

228

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

1,4

1,8

1,8

1,8

6,4

12,0

12,6

13,5

66

212

244

290

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

7,4

13,9

14,3

15,8

92

294

322

414

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

7,9

15,0

15,9

17,2

117

364

433

526

10

7/1,35

4,05

1,83

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

8,9

16,9

17,9

19,4

165

498

604

744

16

CC

4,75

1,15

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

9,6

17,5

18,6

20,3

222

508

679

869

25

CC

6,0

0,727

1,2

1,4

1,8

1,8

1,8

11,2

20,8

22,1

24,3

330

749

1015

1309

35

CC

7,1

0,524

1,2

1,4

1,8

1,8

1,8

12,3

23,0

24,5

27,0

430

971

1329

1721

50

CC

8,3

0,387

1,4

1,4

1,8

1,8

1,9

13,9

26,2

28,0

31,1

569

1280

1763

2305

70

CC

9,9

0,268

1,4

1,4

1,9

2,0

2,1

15,5

29,6

31,8

35,3

773

1740

2429

3180

95

CC

11,7

0,193

1,6

1,5

2,0

2,1

2,2

17,9

34,2

36,8

40,9

1058

2367

3316

4346

120

CC

13,1

0,153

1,6

1,5

2,1

2,2

2,3

19,3

37,2

40,0

44,4

1299

2909

4086

5361

150

CC

14,7

0,124

1,8

1,6

2,2

2,3

2,5

21,5

41,4

44,5

50,1

1601

3579

5030

6635

185

CC

16,4

0,0991

2,0

1,7

2,4

2,5

2,7

23,8

46,4

49,9

55,6

1986

4456

6262

8243

240

CC

18,6

0,0754

2,2

1,8

2,6

2,7

2,9

26,6

52,0

55,9

62,3

2576

5768

8125

10698

300

CC

21,1

0,0601

2,4

1,9

2,7

2,9

3,1

29,7

58,0

62,5

70,1

3212

7177

10149

13375

400

CC

24,2

0,0470

2,6

2,0

3,0

3,1

3,4

33,4

65,6

70,9

79,1

4068

9132

12885

16999

500

CC

27,0

0,0366

2,8

2,1

-

-

-

36,8

-

-

-

5160

-

-

-

630

CC

30,8

0,0283

2,8

2,2

-

-

-

40,8

-

-

-

6567

-

-

-

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

Sản phẩm liên quan
Liên hệ
Chiết khấu cho khách hàng đặt hàng online
Liên hệ
Chiết khấu cho khách hàng đặt hàng online
Liên hệ
Chiết khấu cho khách hàng đặt hàng online
Liên hệ
Chiết khấu cho khách hàng đặt hàng online
Liên hệ
Chiết khấu cho khách hàng đặt hàng online
Liên hệ
Chiết khấu cho khách hàng đặt hàng online
Tư vấn trực tuyến
Kinh doanh
0976 184636 - Thietbidienvn83@gmail.com hoặc ductinthuan@gmail.com
Kinh doanh 1
0973.543.315 - hoa.ductinthuan@gmail.com
Kinh doanh 2
0975.005.199 - sam.ductinthuan@gmail.com
Kinh doanh 3
0919.923.068 - thietbidiensino83@gmail.com
Kinh doanh 4
0979.756.496 - mai.ductinthuan@gmail.com
Video hoạt động
Sản phẩm tiêu biểu
Thống kê truy cập
Đang truy cập: 1
Trong ngày: 15
Tổng: 107450