Mã sản phẩm:
Giá bán : Liên hệHỗ trợ 24/24
Hỗ trợ: thi công lắp đặt sản phẩm
Vận chuyển: toàn quốc
Liên hệ để được giá tốt: 0976.184.636
Chi tiết sản phẩm:
TỔNG QUAN
•Cáp chậm cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
•TCVN 6612 / IEC 60228
•IEC 60332-1,3
•BS 4066-1,3
NHẬN BIẾT LÕI
+ Cáp 1 lõi: Màu đen.
+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
||
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
||
5.1 - CÁP CVV/DATA/FRT - 1 LÕI. CVV/DATA/FRT CABLE – 1 CORE.
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày băng nhôm danh định |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Nominal thicknes of aluminum tape |
Nominal thickness of sheath |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
0,5 |
1,4 |
10,4 |
165 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
11,4 |
203 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
11,9 |
235 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
12,9 |
295 |
16 |
CC |
4,75 |
1,15 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
13,6 |
361 |
25 |
CC |
6,0 |
0,727 |
1,2 |
0,5 |
1,4 |
15,2 |
489 |
35 |
CC |
7,1 |
0,524 |
1,2 |
0,5 |
1,4 |
16,3 |
604 |
50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,4 |
0,5 |
1,5 |
18,1 |
771 |
70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,4 |
0,5 |
1,5 |
19,7 |
997 |
95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,6 |
0,5 |
1,6 |
22,1 |
1313 |
120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,6 |
0,5 |
1,6 |
23,5 |
1572 |
150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,8 |
0,5 |
1,7 |
25,7 |
1903 |
185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
2,0 |
0,5 |
1,8 |
28,0 |
2318 |
240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
2,2 |
0,5 |
1,9 |
30,8 |
2945 |
300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
2,4 |
0,5 |
1,9 |
33,7 |
3606 |
400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,6 |
0,5 |
2,1 |
38,0 |
4564 |
500 |
CC |
27,0 |
0,0366 |
2,8 |
0,5 |
2,2 |
41,4 |
5705 |
630 |
CC |
30,8 |
0,0283 |
2,8 |
0,5 |
2,3 |
45,4 |
7169 |
-
-
-
-
-
-
-
-
5.264.000 VNĐChiết khấu cho khách hàng đặt hàng online
-
-
32.000 VNĐ51.000 VNĐChiết khấu cho khách hàng đặt hàng online
Trong ngày: 267
Tổng: 123597