Mã sản phẩm:
Giá bán : Liên hệHỗ trợ 24/24
Hỗ trợ: thi công lắp đặt sản phẩm
Vận chuyển: toàn quốc
Liên hệ để được giá tốt: 0976.184.636
Chi tiết sản phẩm:
TỔNG QUAN
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
+ Cáp 1 lõi: Màu đen.
+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh – đen.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CÁP CVV/AWA - 1 LÕI. CVV/AWA CABLE – 1 CORE.
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính sợi giáp danh định |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Nominal diameter of armour wire |
Nominal thickness of sheath |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
W/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,4 |
1,25 |
1,5 |
19,0 |
780 |
70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,4 |
1,25 |
1,5 |
20,6 |
1007 |
95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,6 |
1,25 |
1,6 |
23,0 |
1322 |
120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,6 |
1,6 |
1,7 |
25,3 |
1646 |
150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,8 |
1,6 |
1,7 |
27,3 |
1971 |
185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
2,0 |
1,6 |
1,8 |
29,6 |
2391 |
240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
2,2 |
1,6 |
1,9 |
32,4 |
3025 |
300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
2,4 |
2,0 |
2,0 |
36,3 |
3798 |
400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,6 |
2,0 |
2,1 |
40,4 |
4751 |
500 |
CC |
27,0 |
0,0366 |
2,8 |
2,0 |
2,2 |
43,8 |
5909 |
630 |
CC |
30,8 |
0,0283 |
2,8 |
2,0 |
2,4 |
48,4 |
7425 |
-
-
-
-
-
-
-
-
5.264.000 VNĐChiết khấu cho khách hàng đặt hàng online
-
-
32.000 VNĐ51.000 VNĐChiết khấu cho khách hàng đặt hàng online
Trong ngày: 84
Tổng: 123681